Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
40
41
42
43
44
45
46
Next >
Last
đường cái quan
đường cùng
đường chéo
đường chỉ
đường chiến lược
đường chim bay
đường cong
đường cuốn
đường dài
đường dây
đường gân
đường gãy
đường giao thông
đường goòng
đường hiệu
đường hoa mai
đường hoành
đường huyền
đường kính
đường lối
đường mòn
đường ngôi
đường phố
đường sá
đường sắt
đường tắt
đường thẳng
đường tránh
đường tròn
đường trường
đường vành đai
đường vòng
đường viền
đường xích đạo
đường xe lửa
đường xiên
đường xoắn ốc
đường xoi
đường xuôi
đưỡn
được
được cuộc
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được thể
được thua
được tiếng
được việc
đượm
đượm đà
đước
đưng
đương
đương đại
đương đầu
đương cai
đương cục
đương chức
đương khi
đương kim
đương lượng
đương nhiên
đương nhiệm
đương quy
đương quyền
đương sự
đương thì
đương thời
đương triều
First
< Previous
40
41
42
43
44
45
46
Next >
Last