Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Vương in Vietnamese - Vietnamese dictionary
A Vương
An Dương Vương
Đằng Vương các tự
đế vương
bá vương
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bình Định Vương
Bố Cái đại vương
Chàng Vương
diêm vương
Diêm vương
Diêm vương tinh
Gác Đằng Vương
Hùng Vương
Hải Vương tinh
Họ Vương dạy học Phần Hà
long vương
ma vương
Mùi hương vương giả
quân vương
quận vương
quốc vương
Sở Vương
Tân Vương
Tây Vương Mẫu
Tạ, Vương, Nguyễn, Đào
thiên vương tinh
Thiên vương tinh
tiên vương
Triệu Việt Vương
Trưng Vương
tơ vương
Vân Nam Vương
Vũ Vương
Văn Vương
vương
Vương
Vương Đạo
Vương Bao tụng
Vương Bàng
Vương Bá
Vương Công Kiên
Vương Chất
Vương Duy
Vương Duy Trinh
Vương Hủ
Vương Hộ
vương kỳ
Vương Lăng
Vương Mãnh
vương mệnh tại thân
Vương Nhữ Chu
vương sự
vương sư
Vương Sư Bá
Vương Thông
vương thần
Vương Tường
vương vãi
vương víu
vương vấn