Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (trương) page.
    • Cuốn sách hai trăm trang
      un livre de deux cents pages;
    • Đọc một trang sách
      lire une page;
    • Những trang đẹp nhất của lịch sử Việt Nam
      les plus belles pages de l'histoire du Viêtnam
    • Lên trang
      (in ấn) mettre en pages
  • ratisser ; égaliser ; niveler
    • Trang thóc phơi ở sân
      ratisser le paddy mis à sécher dans la cour
  • faire ; battre
    • Trang bài
      faire (battre) les cartes
    • đánh số trang
      paginer
    • Trang đầu sách
      frontispice
    • Trang mặt sau
      verso
    • Trang nhất tờ báo
      la une.;(thực vật học) faux nénuphar; limnanthemum.;(thực vật học) kandel.;(thực vật học; địa phương) ixora.;(mot placé devant les noms désignant des personnes de talent, de vertu; ne se traduisant pas).
    • Trang anh hùng
      un héros
    • Trang hiền mẫu
      une bonne mère.
    • máy trang
      (nông nghiệp) dosseuse-niveleuse.;ratissoire en bois (pour paddy).
    • Trang trải
    • Đã trang trải xong món nợ
      avoir réglé une dette.
Related search result for "trang"
Comments and discussion on the word "trang"