Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thành lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fonder ; établir ; former ; créer.
    • Thành lập nội các
      former un cabinet
    • Thành lập một trường học
      fonder une école.
Comments and discussion on the word "thành lập"