Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
Hàn luật
đường thắng
Nhà Hậu Lê
Lê Đại Hành
Trần Thủ Độ
chạy tang
cà rịch cà tang
báo tang
quả tang
để tang
triều đại
bản triều
ngụy triều
sáng nghiệp
cựu trào
đương triều
cát cứ
Thanh Hoá
Hà Tĩnh
lịch sử
khởi nghĩa
Tôn Thất Thuyết
tang chế
nông tang
tang tóc
tang lễ
phát tang
tang
Phong Trào Yêu Nước
tang chứng
tang vật
bát cú
nhà tang
xe tang
tang tích
tang thương
tang phục
chịu tang
cắc
Phan Đình Phùng
hộ tang
đồ tang
để chế
đám tang
đoạn tang
Nhà Tây Sơn
chối cãi
đứt ruột
con cháu
bứ họng
Nguyễn Trãi
Việt Nam
ăn cắp
băng
bắt
đua
Hà Nội
Duy Tân
Huế
nhạc cụ