Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đ. Từ dùng để tự xưng với người dưới hoặc người ngang hàng thân với mình : Thằng kia lại đây tao bảo !
  • d. Lượt, lần : Đã mấy tao xơ xác vì cờ bạc.
Related search result for "tao"
Comments and discussion on the word "tao"