Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
symphony
/'simfəni/
Jump to user comments
danh từ
  • bản nhạc giao hưởng
  • khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
Related words
Related search result for "symphony"
Comments and discussion on the word "symphony"