Characters remaining: 500/500
Translation

successivement

Academic
Friendly

Từ "successivement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "lần lượt" hoặc "liên tiếp". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra theo một trình tự nhất định, không sự trộn lẫn hay gián đoạn.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Gagner successivement trois prix. (Đã lần lượt giành được ba giải thưởng.)
  • Ils ont successivement terminé le premier, le deuxième et le troisième. (Họ đã lần lượt hoàn thành vị trí thứ nhất, thứ hai thứ ba.)
Sử dụng nâng cao:

"Successivement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự liên tiếp của các sự kiện hoặc hành động. Dưới đâymột số ví dụ nâng cao: - Les événements se sont succédés successivement, créant une atmosphère de tension. (Các sự kiện đã xảy ra liên tiếp, tạo ra một bầu không khí căng thẳng.) - Il a successivement occupé plusieurs postes dans l’entreprise. (Anh ấy đã lần lượt đảm nhiệm nhiều vị trí trong công ty.)

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Consécutivement: Cũng có nghĩa là "liên tiếp", nhưng thường nhấn mạnh rằng các sự kiện xảy ra không khoảng cách thời gian.

    • Ví dụ: Ils ont remporté des victoires consécutives. (Họ đã giành chiến thắng liên tiếp.)
  • À tour de rôle: Nghĩa là "theo lượt" hoặc "đến lượt", thường dùng khi nói về việc mọi người thay phiên nhau làm một việc gì đó.

    • Ví dụ: Ils ont joué à tour de rôle. (Họ đã chơi theo lượt.)
Từ đồng nghĩa:
  • L'un après l'autre (một cái sau cái khác)
  • Enchaîné (được nối tiếp)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể chứa từ "successivement", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ diễn tả sự nối tiếp hoặc liên tiếp như: - Faire suite à (theo sau, nối tiếp) - Ví dụ: Cette décision fait suite à une série de changements. (Quyết định này nối tiếp một loạt thay đổi.)

Lưu ý:

Khi sử dụng "successivement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng nghĩa của việc xảy ra liên tiếp hoặc theo trình tự. Từ này thường không được sử dụng cho các sự kiện thời gian gián đoạn rõ ràng.

phó từ
  1. lần lượt; liên tiếp
    • Gagner successivement trois prix
      lần lượt được ba giải thưởng

Words Mentioning "successivement"

Comments and discussion on the word "successivement"