Từ "successivement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "lần lượt" hoặc "liên tiếp". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra theo một trình tự nhất định, không có sự trộn lẫn hay gián đoạn.
"Successivement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự liên tiếp của các sự kiện hoặc hành động. Dưới đây là một số ví dụ nâng cao: - Les événements se sont succédés successivement, créant une atmosphère de tension. (Các sự kiện đã xảy ra liên tiếp, tạo ra một bầu không khí căng thẳng.) - Il a successivement occupé plusieurs postes dans l’entreprise. (Anh ấy đã lần lượt đảm nhiệm nhiều vị trí trong công ty.)
Consécutivement: Cũng có nghĩa là "liên tiếp", nhưng thường nhấn mạnh rằng các sự kiện xảy ra mà không có khoảng cách thời gian.
À tour de rôle: Nghĩa là "theo lượt" hoặc "đến lượt", thường dùng khi nói về việc mọi người thay phiên nhau làm một việc gì đó.
Mặc dù không có idioms cụ thể chứa từ "successivement", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ diễn tả sự nối tiếp hoặc liên tiếp như: - Faire suite à (theo sau, nối tiếp) - Ví dụ: Cette décision fait suite à une série de changements. (Quyết định này nối tiếp một loạt thay đổi.)
Khi sử dụng "successivement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng nghĩa của việc xảy ra liên tiếp hoặc theo trình tự. Từ này thường không được sử dụng cho các sự kiện có thời gian gián đoạn rõ ràng.