Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
succéder
Jump to user comments
nội động từ
  • tiếp theo
    • La joie succède à la tristesse
      sự vui mừng tiếp theo sự buồn rầu
  • nối nghiệp; nối ngôi
    • Succéder à son père à la direction d'une usine
      nối nghiệp cha làm giám đốc nhà máy
    • Roi qui succède à un autre
      ông vua nối ngôi vua trước
  • thừa kế
    • Il succède à son père
      hắn thừa kế cha hắn
Related words
Related search result for "succéder"
Comments and discussion on the word "succéder"