Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
soif
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khát
    • étancher sa soif
      uống cho khỏi khát
    • Avoir soif
      khát
  • (nghĩa bóng) sự khát khao
    • La soif de connaître
      sự khát khao hiểu biết
    • boire à sa soif
      uống đã khát
    • boire jusqu'à plus soif
      uống mãi không thôi
    • c'est la faim qui épouse la soif
      hai người cùng nghèo khổ lấy nhau
    • jusqu'à plus soif
      (thông tục) tha hồ
    • quand l'un a soif l'autre veut boire
      hai bên ý hợp tâm đầu
    • rester sur sa soif
      không được thỏa mãn
    • soif de sang
      sự khát máu
Related search result for "soif"
Comments and discussion on the word "soif"