Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
rose
Jump to user comments
{{roses}}
danh từ giống cái
  • hoa hồng
  • cửa kính hình hoa hồng
  • kim cương đáy bằng (cũng) diamant en rose
    • bois de rose
      gỗ trắc; gỗ cẩm lai
    • découvrir le pot aux roses
      xem pot
    • envoyer sur les roses
      (thân mật) tống đi
    • être frais comme une rose
      da dẻ hồng hào
    • être sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses
      sống trong khoái lạc; sống ủy mị
    • pas de roses sans épines
      không có sung sướng nào mà không phải khó nhọc
    • Roman à l'eau de rose
      tiểu thuyết tình cảm màu mè{{rose}}
    • rose des vents
      (hàng hải) biểu đồ gió
tính từ
  • hồng
    • Joues roses
      má hồng
danh từ giống đực
  • màu hồng
    • Rose pâle
      màu hồng nhạt
    • voir tout en rose
      tô hồng mọi việc có thái độ lạc quan
Related search result for "rose"
Comments and discussion on the word "rose"