Jump to user comments
tính từ
- có liên quan
- relative evidence
bằng chứng liên quan
- to give facts relative to the matter
đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo
- supply is relative to demand
số cung cân xứng với số cầu
- beauty is relative to the beholder's eyes
vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn
- (ngôn ngữ học) quan hệ
- relative pronoun
đại từ quan hệ
danh từ
- bà con thân thuộc, người có họ
- a remote relative
người bà con xa, người có họ xa
- (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)