Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
relative
Jump to user comments
tính từ
  • có liên quan
    • relative evidence
      bằng chứng liên quan
    • to give facts relative to the matter
      đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
  • cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo
    • supply is relative to demand
      số cung cân xứng với số cầu
    • beauty is relative to the beholder's eyes
      vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn
  • (ngôn ngữ học) quan hệ
    • relative pronoun
      đại từ quan hệ
  • tương đối
danh từ
  • bà con thân thuộc, người có họ
    • a remote relative
      người bà con xa, người có họ xa
  • (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
Related search result for "relative"
Comments and discussion on the word "relative"