Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
raid
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) cuộc đột kích
  • (quân sự) cuộc không tập
  • (thể dục thể thao) cuộc thử sức đương tài
    • Raide.
Related words
Related search result for "raid"
Comments and discussion on the word "raid"