Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
possible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể có, có thể được, có thể xảy ra
  • (thân mật) khá, được
    • Un garçon très possible
      một anh chàng rất khá
danh từ giống đực
  • cái có thể được
    • Dans la mesure du possible
      trong phạm vi có thể được
  • điều có thể xảy ra, khả năng
    • Envisager tous les possibles
      xem xét mọi khả năng
    • au possible
      hết sức
    • Être adroit au possible
      hết sức khéo léo
    • faire tout son possible
      làm hết sức mình
phó từ
  • có thể
    • Irez-vous à la mer cet été?- Possible
      Hè này anh có đi nghỉ ở vùng biển không? -Có thể
Related words
Related search result for "possible"
Comments and discussion on the word "possible"