Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perméable
Jump to user comments
tính từ
  • thấm
    • Perméable à l'eau
      thấm nước
  • thấu
    • Perméable à la lumière
      thấu quang
  • (nghĩa bóng) tiếp nhận, tiếp thu
    • Perméable aux idées modernes
      tiếp thu được những tư tưởng hiện đại
Related words
Related search result for "perméable"
Comments and discussion on the word "perméable"