Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hà khẩu
bến nước
ngọc bội
ngọc trai
ốc xà cừ
giang
Việt
trân châu
hữu ngạn
cẩn
chở
hạt trai
mom
kỷ
châu
Thanh Hoá
giang tân
mưa nguồn
sà lúp
đất bãi
vàm
rều
bờ sông
lòng sông
bán đứng
dòi
Hoà Bình
sông
sông cái
cá đồng
cách trở
Huế
bơn
phân cách
hải hà
hạ lưu
sơn xuyên
phát nguyên
quy hoạch
bồng bềnh
đò giang
rạo
bập bềnh
lưu vực
sơn hà
cảnh giới
nước lợ
nhát gan
ngạn
cồn
cảng
an
đâm bổ
hà
bến
hình thế
nhào
nà
Hà Tiên
cầu
more...