Jump to user comments
danh từ
- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
- pencil of planes
chùm mặt phẳng
- pencil of straight lines
chùm đường thẳng
- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
ngoại động từ
- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
- (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)