Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
optimisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (triết học) chủ nghĩa lạc quan
  • tính lạc quan
    • Optimisme révolutionnaire
      tính lạc quan cách mạng
Related words
Related search result for "optimisme"
  • Words contain "optimisme" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lạc quan luồng
Comments and discussion on the word "optimisme"