French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- vốn sẵn
- Sol naturellement fertile
đất vốn sẵn màu mỡ
- tự nhiên; dễ dàng
- écrire naturellement
viết tự nhiên
- đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên
- Naturellement il n'est pas venu
tất nhiên nó không đến