Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
141
142
143
144
145
146
147
Next >
Last
quân phục
quân phiệt
quân quản
quân sĩ
quân sự
quân số
quân sư
quân tử
Quân tử cố cùng
quân thù
quân thần
Quân thiều
quân trang
Quân trung từ mệnh tập
quân vụ
quân vương
quân y
quây quần
quãng
quèn
quèn quèn
quét dọn
quê hương
Quê Mỹ Thạnh
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên bẵng
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
quên mình
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạt điện
quạt bàn
quạt cánh
quạt lông
quạt nan
Quạt nồng ấp lạnh
quạt trần
quả cân
quả kiếp nhân duyên
quả nhân
quả nhiên
quả tang
quả tình
quản
quản đốc
quản bút
Quản Bạ
quản ca
quản chế
quản cơ
quản gia
quản gia
quản hạt
quản huyền
quản huyền
Quản Lộ
quản lý
quản ngại
Quản Ninh
quản thúc
quản trị
quản tượng
Quảng An
Quảng Đông
Quảng Đại
Quảng Đức
Quảng Định
Quảng Điền
quảng đại
Quảng Bình
Quảng Bạch
Quảng Bị
quảng canh
quảng cáo
First
< Previous
141
142
143
144
145
146
147
Next >
Last