Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
French - Vietnamese
)
mule
/mju:l/
Jump to user comments
danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule
cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
dép đế mỏng
nội động từ
(như) mewl
Related search result for
"mule"
Words pronounced/spelled similarly to
"mule"
:
mail
malay
male
manly
maul
meal
mealie
mealy
mewl
miaul
more...
Words contain
"mule"
:
amulet
cymule
demulen
gemmule
mule
muleteer
plumule
Comments and discussion on the word
"mule"