Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
canh gác
chểnh mảng
đăng đàn
chinh phạt
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
cảnh giới
qui
nông trường
bồn chồn
chớp nhoáng
bôn tập
bại
bộc phá
bang
giáp bảng
công trái
tình trạng
giao lương
giám sinh
quốc vụ khanh
thực trạng
phiên thuộc
tuyên bố
hoàn nguyên
quốc gia
thể
trạng thái
xã tắc
tiểu bang
đảo chánh
phiên quốc
nguyên canh
nhà nước
quàn
chính trị phạm
quốc
bạo lực
pháp lệnh
hạch toán
kiến quốc
kinh luân
bảo mật
chính quyền
dân chủ hóa
bộ trưởng
bàng hoàng
chu toàn
bộ máy
quy
bí mật
Thanh Hoá
cà phê
Việt Nam
Thời Đại Hùng Vương
Chu Văn An
Huế
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội