Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matériellement
Jump to user comments
phó từ
  • về mặt vật chất
    • Soutenir matériellement
      nâng đỡ về mặt vật chất
  • thực tế
    • Chose matériellement impossible
      điều thực tế không thể có
Related words
Related search result for "matériellement"
Comments and discussion on the word "matériellement"