Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lisp
/lisp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nói nhịu
  • tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)
động từ
  • nói ngọng
Related words
Related search result for "lisp"
Comments and discussion on the word "lisp"