Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liberté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tự do; quyền tự do
    • Rien de plus précieux que l'indépendance et la liberté
      không gì quý hơn độc lập tự do
    • Liberté de parole
      tự do ngôn luận
    • Liberté de pensée
      tự do tư tưởng
    • Liberté de conscience
      tự do tín ngưỡng
    • Liberté de réunion
      tự do hội họp
  • sự tự tiện
    • Prendre la liberté de venir sans être convoqué
      không triệu tập mà tự tiện đến
  • (số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ suồng sã
    • Prendre des libertés avec quelqu'un
      (có thái độ) suồng sã với ai
  • sự thư thả, sự rảnh rỗi; sự thoải mái
    • Travail qui ne laisse pas un moment de liberté
      công việc không để thư thả lúc nào
    • Liberté d'allure
      dáng đi thoải mái
Related search result for "liberté"
Comments and discussion on the word "liberté"