Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Lơ Muya
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (F. tên riêng: Le Mur) dt. Kiểu áo của nhà may Le Mur (le mur tiếng Pháp có nghĩa là cái tường; chủ tiệm may tên là Tường): Từ ngày có áo Lơ Muya, những cô gái và những thiếu phụ Hà Nội đều cắt quần áo ở những cửa hàng mới mở (Vũ Ngọc Phan)
Comments and discussion on the word "Lơ Muya"