Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jamais
Jump to user comments
phó từ
  • bao giờ, lúc nào
    • A-t-on jamais vu cela?
      có bao giờ ai đã thấy việc như thế chưa?
    • Si jamais je le revois
      nếu lúc nào tôi gặp lại nó
  • không bao giờ
    • Un amour jamais satisfait
      một mối tình không bao giờ thỏa mãn
    • Jamais de la vie!
      không đời nào!
    • à jamais
      mãi mãi
    • Être à jamais séparé
      mãi mãi xa cách
    • ne...jamais
      không bao giờ, chẳng bao giờ
    • Ne jamais boire de l'alcool
      không bao giờ uống rượu
    • ne jamais que
      bao giờ cũng chỉ
    • Il n'a jamais fait que s'amuser
      nó bao giờ cũng chỉ chơi
    • plus que jamais
      hơn bao giờ hết
    • pour jamais
      xem pour
    • sans jamais
      mà không bao giờ
    • Poursuivre un idéal sans jamais l'atteindre
      theo đuổi một lý tưởng mà không bao giờ đạt
danh từ giống đực
  • (Au grand jamais) (thân mật) không khi nào cả
Related search result for "jamais"
Comments and discussion on the word "jamais"