Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
jean
/dʤein/
Jump to user comments
danh từ
  • vải chéo go
  • (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)
Related words
Related search result for "jean"
Comments and discussion on the word "jean"