Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inexpressif
Jump to user comments
tính từ
  • không diễn cảm
    • Style inexpressif
      lời văn không diễn cảm
  • không ý vị, đờ đẫn
    • Regard inexpressif
      cái nhìn đờ đẫn
Comments and discussion on the word "inexpressif"