Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inconcevable
Jump to user comments
tính từ
  • khó có thể quan niệm, không tưởng tượng được
    • Vous me dites une chose inconcevable
      anh nói với tôi một điều khó có thể quan niệm
    • Un homme inconcevable
      một người không thể tưởng tượng được, một người kỳ quặc
Related words
Related search result for "inconcevable"
Comments and discussion on the word "inconcevable"