French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- khó có thể quan niệm, không tưởng tượng được
- Vous me dites une chose inconcevable
anh nói với tôi một điều khó có thể quan niệm
- Un homme inconcevable
một người không thể tưởng tượng được, một người kỳ quặc