Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
intercom
/'intəkɔm/
Jump to user comments
danh từ, (thông tục)
  • hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận
  • (hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)
Related search result for "intercom"
Comments and discussion on the word "intercom"