Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fortuné
Jump to user comments
tính từ
  • giàu có
    • Famille fortunée
      gia đình giàu có
  • (văn học) may mắn, có hạnh phúc
    • Peuple fortuné
      dân tộc có hạnh phúc
Related words
Related search result for "fortuné"
Comments and discussion on the word "fortuné"