Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
express
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • nhanh
    • Train express
      (đường sắt) chuyến xe nhanh
danh từ giống đực (không đổi)
  • (đường sắt) chuyến xe nhanh
Related search result for "express"
Comments and discussion on the word "express"