Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
existence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tồn tại, sự có
    • Preuves de l'existence de Dieu
      bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
    • J'ignorais l'existence de ce document
      tôi không biết là có tài liệu đó
  • cuộc sống, cuộc đời
    • Pendant toute son existence
      trong suốt cuộc đời
    • Une existence heureuse
      cuộc sống sung sướng
  • vật sống, sinh vật
    • lutte pour l'existence
      đấu tranh sinh tồn
  • moyens d'existence+ kế sinh nhai
Related search result for "existence"
Comments and discussion on the word "existence"