Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encenser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẫy bình xông hương trước (bàn thờ...)
  • (nghĩa bóng) nịnh hót quá mức
nội động từ
  • ngước đầu lên (ngựa)
Related search result for "encenser"
Comments and discussion on the word "encenser"