French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) tô điểm; tô vẽ
- Embellir la façade de la maison
tô điểm mặt trước nhà
- Embellir la vérité
tô vẽ sự thật
nội động từ
- đẹp ra
- Cette jeune fille embellit de jour en jour
cô gái ấy ngày càng đẹp ra