Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
debout
Jump to user comments
phó từ
  • đứng, đứng thẳng
    • Mettre une colonne debout
      để cột đứng thẳng
  • thức dậy, dậy
    • Nous sommes debout dès cinq heures
      chúng tôi thức dậy từ năm giờ
    • Le malade est déjà debout
      người ốm đã dậy được
  • hãy còn; đứng vững
    • Dieu merci, je suis encore debout!
      ơn trời, tôi hãy còn sống!
    • Le temple est encore debout
      ngôi đền đó hãy còn
Related search result for "debout"
Comments and discussion on the word "debout"