Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
- to deacon a basket of apples
bày bán những quả tốt ở trên rổ