Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Dương Đài
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tên núi, nơi thần nữ núi Vu Sơn làm mây mưa, chỉ chốn trong mộng mị. Xem Mây mưa
Người đương giấc bướm Dương đài
Giấc tàn nhường thấy hiên cài ngẫn ngơ
Related search result for
"Dương Đài"
Words pronounced/spelled similarly to
"Dương Đài"
:
dũng sĩ
đăng cai
đồng chí
Comments and discussion on the word
"Dương Đài"