Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépoétiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ
    • Dépoétiser un sujet
      làm mất thi vị của một đề tài
Related search result for "dépoétiser"
Comments and discussion on the word "dépoétiser"