Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déboucher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai thông, bỏ chỗ tắc
    • Déboucher un tuyau
      khai thông một ống
  • mở nút (chai)
nội động từ
  • đổ ra (chỗ rộng hơn)
    • Le cortège funèbre débouche sur la grande rue
      đám tang đổ ra phố lớn
    • Ruelle qui débouche sur le boulevard
      đường phố nhỏ đổ ra đại lộ
    • Rivière qui débouche dans le fleuve
      sông con đổ ra sông lớn
Related words
Related search result for "déboucher"
Comments and discussion on the word "déboucher"