Jump to user comments
danh từ giống cái
- (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì
- Poursuivre un but avec constance
kiên nhẫn theo đuổi một mục đích
- Amitié d'une rare constance
tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có
- tính không đổi; tính thường kỳ
- Constance d'un phénomène
tính thường kỳ của một hiện tượng