Jump to user comments
danh từ
tính từ
- vang lanh lảnh (tiếng)
- a clarion voice
giọng vang lanh lảnh
ngoại động từ
- truyền đi, vang đi, truyền vang đi
- to clarion [forth] the news
truyền vang tin đi khắp nơi
- ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ
- to clarion someone's praises
ca tụng ai ầm ĩ