Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
clarion
/'klæriən/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) kèn
  • tiếng vang lanh lảnh
  • tiếng kêu thúc giục
tính từ
  • vang lanh lảnh (tiếng)
    • a clarion voice
      giọng vang lanh lảnh
ngoại động từ
  • truyền đi, vang đi, truyền vang đi
    • to clarion [forth] the news
      truyền vang tin đi khắp nơi
  • ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ
    • to clarion someone's praises
      ca tụng ai ầm ĩ
Related search result for "clarion"
Comments and discussion on the word "clarion"