Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Chuvash
Jump to user comments
Noun
  • người Chuvash, tộc người nói tiếng Turkic sống ở vùng Vonga, phía đông nước Nga
  • ngôn ngữ Turkic của người Chuvash
Comments and discussion on the word "Chuvash"