Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (huyện) Huyện ở phía tây tỉnh Bến Tre. Diện tích 189,6km2. Số dân 135.900 (1997). Địa hình bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ, độ cao trung bình 2,6m so với mặt biển. Nước ngọt quanh năm. Có các sông lớn: Cổ Chiên, Mỹ Tho, Hàm Luông chảy dọc địa giới. Dân cư 87% làm nông nghiệp. Giao thông chính đường thuỷ, tỉnh lộ 30 chạy qua. Huyện thuộc tỉnh Bến Tre từ 1890, gồm 1 thị trấn Chợ Lách, 10 xã
- (thị trấn) h. Chợ Lách, t. Bến Tre