Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bầm
cà cưỡng
đen kịt
chợ đen
lưu loát
mụn
đen đủi
ô long
lườm nguýt
sáo sậu
rắn cạp nong
ngấm nguýt
ngũ sắc
rắn cạp nia
giá chợ đen
thâm
háy
cồi
ngựa ô
sâm cầm
sổ đen
sơn then
đen nhánh
gián
học
đen ngòm
đặc điểm
quyến
đen sì
bươu
bưng bít
hải
đen
hắc
hắc bạch
chạch
đặc sệt
bĩ
quyền Anh
bao phủ
phát âm
hỏi thi
nhất là
cắt cổ
huyền
bực dọc
dồi
ba hoa
giọng
ngòm
biết
nghịt
nhẫy
sịt
ám
điểm
dịch
nhãn
chấm
quần áo
more...