French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- quê mùa, thô lỗ
- Manières barbares
cử chỉ thô lỗ
- dã man
- Un crime barbare
tội ác dã man
- (ngôn ngữ học) phản quy tắc
- (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo
- (từ cũ, nghĩa cũ) lạ, ngoại lai
- Invasion barbare
ngoại xâm
danh từ
- người quê mùa, người vô học
- (từ cũ, nghĩa cũ) người dã man
- (từ cũ, nghĩa cũ) người tàn bạo
- (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngoại xâm