Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Bahai
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đạo ba-hai
Noun
  • một người giảng đạo, hay một người tin vào đạo ba-hai
Related search result for "Bahai"
Comments and discussion on the word "Bahai"