Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (huyện) Huyện ở phía tây nam thành phố Hồ Chí Minh. Diện tích 303,1km2. Số dân 256.600 (1997), gồm các dân tộc: Kinh (90%), Hoa, Khơme. Địa hình bằng phẳng, thoải dần về phía tây. Có 145km sông rạch, 141,9km đường bộ. Trước 2-1976, thuộc tỉnh Gia Định cũ, huyện gồm 1 thị trấn (An Lạc) huyện lị, 19 xã
- (xã) tên gọi các xã thuộc h. Bình Chánh (tp. Hồ Chí Minh), h. Châu Phú (An Giang), h. Thăng Bình (Quảng Nam), h. Bình Sơn (Quảng Ngãi)