Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aujourd'hui
Jump to user comments
phó từ
  • hôm nay
    • Il doit partir dès aujourd'hui
      nó phải ra đi ngay ngày hôm nay
  • ngày nay, thời nay
    • Les jeunes d'aujourd'hui
      thanh niên thời nay
    • Les Etats-Unis d'aujourd'hui
      nước Mỹ ngày nay
    • ce n'est pas d'aujourd'hui que je le connais
      đâu phải hôm nay tôi mới biết nó (tôi biết nó từ lâu rồi)
danh từ
  • (văn học) ngày hôm nay
Related words
Related search result for "aujourd'hui"
Comments and discussion on the word "aujourd'hui"